So sánh thời gian giữa các thành phố: Taiz Sheffield

Taiz (تعز)

UTC+3:00
00:48
đêm
17 tháng 6, 2025

Sheffield

UTC+1:00 (DST)
22:48
đêm
16 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Chênh lệch thời gian
2 giờ

Bảng so sánh thời gian

Taiz
Sheffield
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng) DST
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng) DST
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng) DST
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng) DST
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng) DST
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng) DST
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều) DST
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều) DST
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều) DST
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều) DST
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều) DST
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều) DST
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều) DST
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều) DST
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều) DST
Bây giờ 
00:48(12:48 sáng)
⋮⋮⋮
22:48(10:48 chiều) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Taiz

Quốc gia: Yemen

Tọa độ: 13°34.77′ Bắc, 44°1.25′ Đông

Dân số: 615.222

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 5948 km

Thời gian bay ước tính: 6giờ 60phút

Hướng: NNW

Chênh lệch kinh độ: 45.5°

Chênh lệch vĩ độ: 39.8°

Sheffield

Quốc gia: Vương quốc Anh

Tọa độ: 53°22.98′ Bắc, 1°27.95′ Tây

Dân số: 556.500

Tìm hiểu thêm