So sánh thời gian giữa các thành phố: Tanta Macapá

Tanta (طنطا)

UTC+2:00 (ST)
02:22
đêm
29 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)

Macapá

UTC-3:00
21:22
đêm
28 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
5 giờ

Bảng so sánh thời gian

Tanta
Macapá
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
Bây giờ 
02:22(2:22 sáng) ST
⋮⋮⋮
21:22(9:22 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Tanta

Quốc gia: Ai Cập

Tọa độ: 30°47.31′ Bắc, 31°0.12′ Đông

Dân số: 576.648

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 9248 km

Thời gian bay ước tính: 10giờ 53phút

Hướng: W

Chênh lệch kinh độ: 82.1°

Chênh lệch vĩ độ: 30.7°

Macapá

Quốc gia: Brazil

Tọa độ: 0°2.33′ Bắc, 51°3.98′ Tây

Dân số: 512.902

Tìm hiểu thêm