So sánh thời gian giữa các thành phố: Tbilisi Alvaro Obregon

Tbilisi

UTC+4:00
10:29
trưa
30 tháng 3, 2025

Alvaro Obregon

UTC-6:00
00:29
đêm
30 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
10 giờ

Bảng so sánh thời gian

Tbilisi
Alvaro Obregon
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
Bây giờ 
10:29(10:29 sáng)
⋮⋮⋮
00:29(12:29 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Tbilisi

Quốc gia: Georgia

Tọa độ: 41°41.65′ Bắc, 44°50.02′ Đông

Dân số: 1.049.498

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 12284 km

Thời gian bay ước tính: 14giờ 27phút

Hướng: NW

Chênh lệch kinh độ: 144.0°

Chênh lệch vĩ độ: 22.3°

Alvaro Obregon

Quốc gia: Mexico

Tọa độ: 19°21.52′ Bắc, 99°12.20′ Tây

Dân số: 726.664