So sánh thời gian giữa các thành phố: Tuxtla Gutiérrez ⇄ Đà Nẵng
Tuxtla Gutiérrez (Tuxtla Gtz)
UTC-6:00
05:04
đêm
31 tháng 5, 2025
Đà Nẵng
UTC+7:00
18:04
tối
31 tháng 5, 2025
Bảng so sánh thời gian
Tuxtla Gutiérrez
Đà Nẵng
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
Bây giờ
05:04(5:04 sáng)
⋮⋮⋮
18:04(6:04 chiều)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 15680 km
Thời gian bay ước tính: 18giờ 27phút
Hướng: NW
Chênh lệch kinh độ: 158.7°
Chênh lệch vĩ độ: 0.7°
Đà Nẵng
Quốc gia: Việt Nam
Tọa độ: 16°4.07′ Bắc, 108°13.25′ Đông
Dân số: 988.561
Tên ngắn: Đà Nẵng