So sánh thời gian giữa các thành phố: Ufa Kryvyi Rih

Ufa

UTC+5:00
02:28
đêm
19 tháng 6, 2025

Kryvyi Rih (Кривий Ріг)

UTC+3:00 (DST)
00:28
đêm
19 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Chênh lệch thời gian
2 giờ

Bảng so sánh thời gian

Ufa
Kryvyi Rih
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng) DST
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng) DST
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng) DST
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng) DST
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng) DST
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng) DST
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều) DST
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều) DST
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều) DST
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều) DST
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều) DST
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều) DST
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều) DST
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều) DST
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều) DST
Bây giờ 
02:28(2:28 sáng)
⋮⋮⋮
00:28(12:28 sáng) DST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Ufa

Quốc gia: Nga

Tọa độ: 54°44.58′ Bắc, 55°58.07′ Đông

Dân số: 1.120.547

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 1733 km

Thời gian bay ước tính: 2giờ 2phút

Hướng: WSW

Chênh lệch kinh độ: 22.6°

Chênh lệch vĩ độ: 6.8°

Kryvyi Rih

Quốc gia: Ukraine

Tọa độ: 47°54.34′ Bắc, 33°23.64′ Đông

Dân số: 603.904

Tìm hiểu thêm