So sánh thời gian giữa các thành phố: Ulsan Ashgabat

Ulsan (울산광역시)

UTC+9:00
18:24
tối
20 tháng 6, 2025

Ashgabat (Aşgabat)

UTC+0:00
14:24
trưa
20 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
9 giờ

Bảng so sánh thời gian

Ulsan
Ashgabat
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
Bây giờ 
18:24(6:24 chiều)
⋮⋮⋮
09:24(9:24 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Ulsan

Quốc gia: Hàn Quốc

Tọa độ: 35°32.23′ Bắc, 129°19.00′ Đông

Dân số: 962.865

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 6166 km

Thời gian bay ước tính: 7giờ 15phút

Hướng: WNW

Chênh lệch kinh độ: 70.9°

Chênh lệch vĩ độ: 2.4°

Ashgabat

Quốc gia: Turkmenistan

Tọa độ: 37°57.00′ Bắc, 58°23.00′ Đông

Dân số: 727.700

Tìm hiểu thêm