So sánh thời gian giữa các thành phố: Umraniye ⇄ Salé
Umraniye
UTC+3:00
08:24
sáng
29 tháng 3, 2025
Salé (سلا)
UTC+0:00
05:24
đêm
29 tháng 3, 2025
Bảng so sánh thời gian
Umraniye
Salé
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
Bây giờ
08:24(8:24 sáng)
⋮⋮⋮
05:24(5:24 sáng)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Umraniye
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Tọa độ: 41°0.99′ Bắc, 29°7.49′ Đông
Dân số: 573.265
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 3236 km
Thời gian bay ước tính: 3giờ 48phút
Hướng: W
Chênh lệch kinh độ: 35.9°
Chênh lệch vĩ độ: 7.0°