So sánh thời gian giữa các thành phố: Vienna Nam Ninh

Vienna (Wien)

UTC+2:00 (DST)
07:49
sáng
13 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)

Nam Ninh (南宁)

UTC+8:00
13:49
trưa
13 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
+6 giờ

Bảng so sánh thời gian

Vienna
Nam Ninh
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
Bây giờ 
07:49(7:49 sáng) ST
⋮⋮⋮
13:49(1:49 chiều)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Vienna

Quốc gia: Áo

Tọa độ: 48°12.51′ Bắc, 16°22.32′ Đông

Dân số: 1.691.468

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 8277 km

Thời gian bay ước tính: 9giờ 44phút

Hướng: ENE

Chênh lệch kinh độ: 91.9°

Chênh lệch vĩ độ: 25.4°

Nam Ninh

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 22°49.00′ Bắc, 108°19.00′ Đông

Dân số: 3.839.800

Tìm hiểu thêm