So sánh thời gian giữa các thành phố: Vilnius Hà Nội

Vilnius

UTC+3:00 (DST)
03:45
đêm
30 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)

Hà Nội

UTC+7:00
07:45
sáng
30 tháng 6, 2025
Chênh lệch thời gian
+4 giờ

Bảng so sánh thời gian

Vilnius
Hà Nội
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
Bây giờ 
03:45(3:45 sáng) DST
⋮⋮⋮
07:45(7:45 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Vilnius

Quốc gia: Lithuania

Tọa độ: 54°41.35′ Bắc, 25°16.79′ Đông

Dân số: 542.366

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 7516 km

Thời gian bay ước tính: 8giờ 51phút

Hướng: E

Chênh lệch kinh độ: 80.6°

Chênh lệch vĩ độ: 33.7°

Hà Nội

Quốc gia: Việt Nam

Tọa độ: 21°1.47′ Bắc, 105°50.47′ Đông

Dân số: 8.053.663

Tìm hiểu thêm