So sánh thời gian giữa các thành phố: Warri Chisinau

Warri

UTC+1:00
08:58
sáng
21 tháng 6, 2025

Chisinau (Chișinău)

UTC+3:00 (DST)
10:58
trưa
21 tháng 6, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Chênh lệch thời gian
+2 giờ

Bảng so sánh thời gian

Warri
Chisinau
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
Bây giờ 
08:58(8:58 sáng)
⋮⋮⋮
10:58(10:58 sáng) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Warri

Quốc gia: Nigeria

Tọa độ: 5°31.04′ Bắc, 5°45.00′ Đông

Dân số: 910.000

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 5115 km

Thời gian bay ước tính: 6giờ 1phút

Hướng: NNE

Chênh lệch kinh độ: 23.1°

Chênh lệch vĩ độ: 41.5°

Chisinau

Quốc gia: Moldova

Tọa độ: 47°0.33′ Bắc, 28°51.45′ Đông

Dân số: 635.994

Tìm hiểu thêm