So sánh thời gian giữa các thành phố: Vũ Hán Milan

Vũ Hán (武汉)

UTC+8:00
06:47
sáng
28 tháng 3, 2025

Milan

UTC+1:00 (ST)
23:47
đêm
27 tháng 3, 2025
Giờ chuẩn (ST)
Chênh lệch thời gian
7 giờ

Bảng so sánh thời gian

Vũ Hán
Milan
🌙 00:00 (12:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
Bây giờ 
06:47(6:47 sáng)
⋮⋮⋮
23:47(11:47 chiều) ST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Vũ Hán

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 30°35.00′ Bắc, 114°16.00′ Đông

Dân số: 10.392.693

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 8688 km

Thời gian bay ước tính: 10giờ 13phút

Hướng: NW

Chênh lệch kinh độ: 105.1°

Chênh lệch vĩ độ: 14.9°

Milan

Quốc gia: Ý

Tọa độ: 45°27.86′ Bắc, 9°11.37′ Đông

Dân số: 1.371.498

Tên ngắn: Milan

Tìm hiểu thêm