So sánh thời gian giữa các thành phố: Hiếu Cảm ⇄ Cúcuta
Hiếu Cảm (孝感市)
UTC+8:00
00:19
đêm
7 tháng 6, 2025
Cúcuta
UTC-5:00
11:19
trưa
6 tháng 6, 2025
Bảng so sánh thời gian
Hiếu Cảm
Cúcuta
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
Bây giờ
00:19(12:19 sáng)
⋮⋮⋮
11:19(11:19 sáng)
✕









Leaflet © OpenStreetMap contributors
Hiếu Cảm
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 30°55.61′ Bắc, 113°55.33′ Đông
Dân số: 908.266
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 15644 km
Thời gian bay ước tính: 18giờ 24phút
Hướng: N
Chênh lệch kinh độ: 173.6°
Chênh lệch vĩ độ: 23.0°