So sánh thời gian giữa các thành phố: Tân Dư ⇄ Teresina
Tân Dư
UTC+8:00
11:14
trưa
21 tháng 6, 2025
Teresina
UTC-3:00
00:14
đêm
21 tháng 6, 2025
Bảng so sánh thời gian
Tân Dư
Teresina
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
Bây giờ
11:14(11:14 sáng)
⋮⋮⋮
00:14(12:14 sáng)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Tân Dư
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 27°48.26′ Bắc, 114°56.00′ Đông
Dân số: 839.488
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 16563 km
Thời gian bay ước tính: 19giờ 29phút
Hướng: NW
Chênh lệch kinh độ: 157.7°
Chênh lệch vĩ độ: 32.9°