So sánh thời gian giữa các thành phố: Ngân Xuyên ⇄ Dubai
Ngân Xuyên (银川)
UTC+8:00
02:05
đêm
2 tháng 6, 2025
Dubai (دبي)
UTC+4:00
22:05
đêm
1 tháng 6, 2025
Bảng so sánh thời gian
Ngân Xuyên
Dubai
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
🌙
00:00
(12:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
🌙
01:00
(1:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
🌙
02:00
(2:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
🌙
03:00
(3:00 sáng)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
🌙
04:00
(4:00 sáng)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
🌙
05:00
(5:00 sáng)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
🌅
06:00
(6:00 sáng)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
🌅
07:00
(7:00 sáng)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
🌅
08:00
(8:00 sáng)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
☀️
09:00
(9:00 sáng)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
☀️
10:00
(10:00 sáng)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
☀️
11:00
(11:00 sáng)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
☀️
12:00
(12:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
☀️
13:00
(1:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
☀️
14:00
(2:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
☀️
15:00
(3:00 chiều)
🌆
20:00
(8:00 chiều)
☀️
16:00
(4:00 chiều)
🌙
21:00
(9:00 chiều)
☀️
17:00
(5:00 chiều)
🌙
22:00
(10:00 chiều)
🌆
18:00
(6:00 chiều)
🌙
23:00
(11:00 chiều)
🌆
19:00
(7:00 chiều)
Bây giờ
02:05(2:05 sáng)
⋮⋮⋮
22:05(10:05 chiều)
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Thông tin tuyến đường
Khoảng cách: 4975 km
Thời gian bay ước tính: 5giờ 51phút
Hướng: W
Chênh lệch kinh độ: 51.0°
Chênh lệch vĩ độ: 13.4°
Dubai
Quốc gia: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Tọa độ: 25°4.63′ Bắc, 55°18.56′ Đông
Dân số: 3.478.300
Tên ngắn: Dubai