So sánh thời gian giữa các thành phố: 义乌 ⇄ Borough of Queens
义乌
UTC+8:00
17:03
ngày
23 tháng 3, 2025
Borough of Queens
UTC-4:00 (DST)
05:03
đêm
23 tháng 3, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Bảng so sánh thời gian
义乌
Borough of Queens
🌙
00:00
(12:00 AM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
🌙
00:00
(12:00 AM)
DST
☀️
13:00
(1:00 PM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
DST
☀️
14:00
(2:00 PM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
DST
☀️
15:00
(3:00 PM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
DST
☀️
16:00
(4:00 PM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
DST
☀️
17:00
(5:00 PM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
DST
🌆
18:00
(6:00 PM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
DST
🌆
19:00
(7:00 PM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
DST
🌆
20:00
(8:00 PM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
DST
🌙
21:00
(9:00 PM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
DST
🌙
22:00
(10:00 PM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
DST
🌙
23:00
(11:00 PM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
DST
Now
17:03(5:03 PM)
⋮⋮⋮
05:03(5:03 AM)
DST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
义乌
Quốc gia: Trung Quốc
Tọa độ: 29°18.90′ Bắc, 120°4.61′ Đông
Dân số: 1.481.384
Tên lịch sử: 義烏縣
Thông tin lộ trình
Khoảng cách: 12101 km
Thời gian bay dự kiến: 14h 14m
Hướng: N
Khoảng cách kinh độ: 166.1°
Khoảng cách vĩ độ: 11.4°
Borough of Queens
Quốc gia: Hoa Kỳ
Tọa độ: 40°40.89′ Bắc, 73°50.19′ Tây
Dân số: 2.272.771