So sánh thời gian giữa các thành phố: Vân Phù Serang

Vân Phù (云浮市)

UTC+8:00
05:34
đêm
30 tháng 3, 2025

Serang

UTC+7:00
04:34
đêm
30 tháng 3, 2025
Chênh lệch thời gian
1 giờ

Bảng so sánh thời gian

Vân Phù
Serang
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌅 07:00 (7:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌅 08:00 (8:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
Bây giờ 
05:34(5:34 sáng)
⋮⋮⋮
04:34(4:34 sáng)
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

Vân Phù

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 22°55.67′ Bắc, 112°2.29′ Đông

Dân số: 2.612.800

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 3292 km

Thời gian bay ước tính: 3giờ 52phút

Hướng: SSW

Chênh lệch kinh độ: 5.9°

Chênh lệch vĩ độ: 29.0°

Serang

Quốc gia: Indonesia

Tọa độ: 6°6.92′ Nam, 106°9.25′ Đông

Dân số: 692.101

Tìm hiểu thêm