So sánh thời gian giữa các thành phố: Zaragoza ⇄ Beirut
Zaragoza
UTC+1:00 (ST)
06:59
sáng
13 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Beirut (بيروت)
UTC+2:00 (ST)
07:59
sáng
13 tháng 3, 2025
Giờ tiêu chuẩn mùa đông (ST)
Bảng so sánh thời gian
Zaragoza
Beirut
🌙
00:00
(12:00 AM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
🌙
01:00
(1:00 AM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
🌙
02:00
(2:00 AM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
🌙
03:00
(3:00 AM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
🌙
04:00
(4:00 AM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
🌙
05:00
(5:00 AM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
🌅
06:00
(6:00 AM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
🌅
07:00
(7:00 AM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
🌅
08:00
(8:00 AM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
☀️
09:00
(9:00 AM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
☀️
10:00
(10:00 AM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
☀️
11:00
(11:00 AM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
☀️
12:00
(12:00 PM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
☀️
13:00
(1:00 PM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
☀️
14:00
(2:00 PM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
☀️
15:00
(3:00 PM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
☀️
16:00
(4:00 PM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
☀️
17:00
(5:00 PM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
🌆
18:00
(6:00 PM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
🌆
19:00
(7:00 PM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
🌆
20:00
(8:00 PM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
🌙
21:00
(9:00 PM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
🌙
22:00
(10:00 PM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
🌙
23:00
(11:00 PM)
🌙
00:00
(12:00 AM)
Now
06:59(6:59 AM)
ST
⋮⋮⋮
07:59(7:59 AM)
ST
✕










Leaflet © OpenStreetMap contributors
Zaragoza
Quốc gia: Tây Ban Nha
Tọa độ: 41°39.36′ Bắc, 0°52.64′ Tây
Dân số: 675.301
Tên thông thường: Saragossa
Tên ngắn: Zaragoza
Thông tin lộ trình
Khoảng cách: 3285 km
Thời gian bay dự kiến: 3h 52m
Hướng: E
Khoảng cách kinh độ: 36.4°
Khoảng cách vĩ độ: 7.8°