So sánh thời gian giữa các thành phố: 雁江 Madrid

雁江

UTC+8:00
20:37
tối
6 tháng 7, 2025

Madrid

UTC+2:00 (DST)
14:37
trưa
6 tháng 7, 2025
Giờ mùa hè (DST)
Chênh lệch thời gian
6 giờ

Bảng so sánh thời gian

雁江
Madrid
🌙 00:00 (12:00 sáng)
🌆 18:00 (6:00 chiều)
🌙 01:00 (1:00 sáng)
🌆 19:00 (7:00 chiều)
🌙 02:00 (2:00 sáng)
🌆 20:00 (8:00 chiều)
🌙 03:00 (3:00 sáng)
🌙 21:00 (9:00 chiều)
🌙 04:00 (4:00 sáng)
🌙 22:00 (10:00 chiều)
🌙 05:00 (5:00 sáng)
🌙 23:00 (11:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng)
🌙 00:00 (12:00 sáng) DST
🌅 07:00 (7:00 sáng)
🌙 01:00 (1:00 sáng) DST
🌅 08:00 (8:00 sáng)
🌙 02:00 (2:00 sáng) DST
☀️ 09:00 (9:00 sáng)
🌙 03:00 (3:00 sáng) DST
☀️ 10:00 (10:00 sáng)
🌙 04:00 (4:00 sáng) DST
☀️ 11:00 (11:00 sáng)
🌙 05:00 (5:00 sáng) DST
☀️ 12:00 (12:00 chiều)
🌅 06:00 (6:00 sáng) DST
☀️ 13:00 (1:00 chiều)
🌅 07:00 (7:00 sáng) DST
☀️ 14:00 (2:00 chiều)
🌅 08:00 (8:00 sáng) DST
☀️ 15:00 (3:00 chiều)
☀️ 09:00 (9:00 sáng) DST
☀️ 16:00 (4:00 chiều)
☀️ 10:00 (10:00 sáng) DST
☀️ 17:00 (5:00 chiều)
☀️ 11:00 (11:00 sáng) DST
🌆 18:00 (6:00 chiều)
☀️ 12:00 (12:00 chiều) DST
🌆 19:00 (7:00 chiều)
☀️ 13:00 (1:00 chiều) DST
🌆 20:00 (8:00 chiều)
☀️ 14:00 (2:00 chiều) DST
🌙 21:00 (9:00 chiều)
☀️ 15:00 (3:00 chiều) DST
🌙 22:00 (10:00 chiều)
☀️ 16:00 (4:00 chiều) DST
🌙 23:00 (11:00 chiều)
☀️ 17:00 (5:00 chiều) DST
Bây giờ 
20:37(8:37 chiều)
⋮⋮⋮
14:37(2:37 chiều) DST
MarkerMarker
Leaflet © OpenStreetMap contributors

雁江

Quốc gia: Trung Quốc

Tọa độ: 30°7.26′ Bắc, 104°38.89′ Đông

Dân số: 905.729

Tìm hiểu thêm

Thông tin tuyến đường

Khoảng cách: 9254 km

Thời gian bay ước tính: 10giờ 53phút

Hướng: NW

Chênh lệch kinh độ: 108.4°

Chênh lệch vĩ độ: 10.3°

Madrid

Quốc gia: Tây Ban Nha

Tọa độ: 40°24.99′ Bắc, 3°42.15′ Tây

Dân số: 3.255.944

Tên lịch sử: La Villa y Corte de Madrid

Tìm hiểu thêm